Vòng bi NTN 32308 40x90x23mm, Bạc đạn NTN 32308 40x90x23mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước: 40x90x23 mm
Vòng bi NTN 32308 40x90x23mm, Bạc đạn NTN 32308 40x90x23mm có series:
Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải (kN) |
Mã vòng bi
|
|||||||
d | D | T | B | C | Cone r/min. | Cup r/min. | Cr | C0r | |
40 | 80 | 24.75 | 23 | 19 | 1.5 | 1.5 | 74 | 90.5 | Vòng bi NTN HR32208CJ |
40 | 80 | 24.75 | 23 | 19 | 1.5 | 1.5 | 77 | 90.5 | Vòng bi NTN HR32208J |
40 | 80 | 32 | 32 | 25 | 1.5 | 1.5 | 107 | 137 | Vòng bi NTN HR33208J |
40 | 90 | 25.25 | 23 | 18 | 2 | 1.5 | 84.5 | 93.5 | Vòng bi NTN HR30308C |
40 | 90 | 25.25 | 23 | 17 | 2 | 1.5 | 80 | 89.5 | Vòng bi NTN HR30308DJ |
40 | 90 | 25.25 | 23 | 20 | 2 | 1.5 | 90.5 | 101 | Vòng bi NTN HR30308J |
40 | 90 | 25.25 | 23 | 17 | 2 | 1.5 | 80 | 89.5 | Vòng bi NTN HR31308J |
40 | 90 | 35.25 | 33 | 27 | 2 | 1.5 | 120 | 145 | Vòng bi NTN HR32308J |
45 | 68 | 15 | 15 | 12 | 0.6 | 0.6 | 34.5 | 50.5 | Vòng bi NTN HR32909J |
45 | 75 | 20 | 20 | 15.5 | 1 | 1 | 60 | 83 | Vòng bi NTN HR32009XJ |
45 | 75 | 24 | 24 | 19 | 1 | 1 | 69 | 99 | Vòng bi NTN HR33009J |
45 | 80 | 26 | 26 | 20.5 | 1.5 | 1.5 | 84 | 113 | Vòng bi NTN HR33109J |
Vòng bi NTN 32308 40x90x23mm, Bạc đạn NTN 32308 40x90x23mm được ứng dụng trong:
Ứng dụng hiệu quả cho các ngành công nghiệp chế tạo ô tô, các ngành công nghiệp nặng, ngành sản xuất, chế biến giấy, ngành điện, ngành khai thác mỏ, xây dựng đường sắt, ngành công nghiệp thép,..
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6311M 55x120x29 mm, Bạc đạn NTN 6311M 55x120x29 mm
Vòng bi NTN 21312 60x130x31mm, Bạc đạn NTN 21312 60x130x31mm
Vòng bi NTN 6213M 65x120x23 mm, Bạc đạn NTN 6213M 65x120x23 mm
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm