Vòng bi NTN 51101, Bạc đạn NTN 51101 12x26x9mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 12 mm
Kích thước ngoài: 26 mm
Kích thước: 12x26x9 mm
Vòng bi NTN 51101, Bạc đạn NTN 51101 12x26x9mm có series:
Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải (kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) |
Mã vòng bi
|
|||||
d | D | T | r min. |
Ca | C0a | Mỡ | Dầu | |
10 | 24 | 9 | 0.3 | 10.1 | 14 | 6700 | 10000 | Vòng bi NTN 51100 |
10 | 26 | 11 | 0.6 | 12.8 | 17.1 | 6000 | 9000 | Vòng bi NTN 51200 |
10 | 26 | 0.6 | 12.8 | 17.1 | 6000 | 9000 | Vòng bi NTN 53200 | |
10 | 26 | 0.6 | 12.8 | 17.1 | 6000 | 9000 | Vòng bi NTN 53200U | |
12 | 26 | 9 | 0.3 | 10.4 | 15.4 | 6700 | 10000 | Vòng bi NTN 51101 |
12 | 28 | 11 | 0.6 | 13.3 | 19 | 5600 | 8500 | Vòng bi NTN 51201 |
12 | 28 | 0.6 | 13.3 | 19 | 5600 | 8500 | Vòng bi NTN 53201 | |
12 | 28 | 0.6 | 13.3 | 19 | 5600 | 8500 | Vòng bi NTN 53201U | |
15 | 28 | 9 | 0.3 | 10.6 | 16.8 | 6300 | 9500 | Vòng bi NTN 51102 |
15 | 32 | 12 | 0.6 | 16.7 | 24.8 | 5000 | 7500 | Vòng bi NTN 51202 |
15 | 32 | 0.6 | 16.7 | 24.8 | 5000 | 7500 | Vòng bi NTN 53202 | |
15 | 32 | 0.6 | 16.7 | 24.8 | 5000 | 7500 | Vòng bi NTN 53202U | |
17 | 30 | 9 | 0.3 | 11.4 | 19.5 | 6000 | 9000 | Vòng bi NTN 51103 |
Vòng bi NTN 51101, Bạc đạn NTN 51101 12x26x9mm được ứng dụng trong:
Chúng sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tải trọng dọc trục cao, và cũng có thể hỗ trợ các trục không thẳng hàng. Đối với các ứng dụng tốc độ cao đòi hỏi phải được bôi trơn dầu, như trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ.
Xem thêm:
Vòng bi NTN NU 1011 ECML C3VL0241, Bạc đạn NTN NU 1011 ECML C3VL0241
Vòng bi NTN KH0824PP, Bạc đạn NTN KH0824PP
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm
Vòng bi NTN KH0622 6x12x22mm, Bạc đạn NTN KH0622 6x12x22mm