Vòng bi NTN 51200, Bạc đạn NTN 51200 10x26x11mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 10 mm
Kích thước ngoài: 26 mm
Kích thước: 10x26x11 mm
Vòng bi NTN 51200, Bạc đạn NTN 51200 10x26x11mm có series:
Kích thước (mm) | Khả năng chịu tải (kN) | Tốc độ giới hạn (min-1) |
Mã vòng bi
|
|||||
d | D | T | r min. |
Ca | C0a | Mỡ | Dầu | |
10 | 24 | 9 | 0.3 | 10.1 | 14 | 6700 | 10000 | Vòng bi NTN 51100 |
10 | 26 | 11 | 0.6 | 12.8 | 17.1 | 6000 | 9000 | Vòng bi NTN 51200 |
10 | 26 | 0.6 | 12.8 | 17.1 | 6000 | 9000 | Vòng bi NTN 53200 | |
10 | 26 | 0.6 | 12.8 | 17.1 | 6000 | 9000 | Vòng bi NTN 53200U | |
12 | 26 | 9 | 0.3 | 10.4 | 15.4 | 6700 | 10000 | Vòng bi NTN 51101 |
12 | 28 | 11 | 0.6 | 13.3 | 19 | 5600 | 8500 | Vòng bi NTN 51201 |
12 | 28 | 0.6 | 13.3 | 19 | 5600 | 8500 | Vòng bi NTN 53201 | |
12 | 28 | 0.6 | 13.3 | 19 | 5600 | 8500 | Vòng bi NTN 53201U | |
15 | 28 | 9 | 0.3 | 10.6 | 16.8 | 6300 | 9500 | Vòng bi NTN 51102 |
15 | 32 | 12 | 0.6 | 16.7 | 24.8 | 5000 | 7500 | Vòng bi NTN 51202 |
15 | 32 | 0.6 | 16.7 | 24.8 | 5000 | 7500 | Vòng bi NTN 53202 | |
15 | 32 | 0.6 | 16.7 | 24.8 | 5000 | 7500 | Vòng bi NTN 53202U | |
17 | 30 | 9 | 0.3 | 11.4 | 19.5 | 6000 | 9000 | Vòng bi NTN 51103 |
Vòng bi NTN 51200, Bạc đạn NTN 51200 10x26x11mm được ứng dụng trong:
Chúng sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tải trọng dọc trục cao, và cũng có thể hỗ trợ các trục không thẳng hàng. Đối với các ứng dụng tốc độ cao đòi hỏi phải được bôi trơn dầu, như trong ngành công nghiệp ô tô và hàng không vũ trụ.
Xem thêm:
Vòng bi NTN 6011M 55x90x18mm, Bạc đạn NTN 6011M 55x90x18mm
Vòng bi Koyo 30210JR, Bạc đạn 30210JR
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm
Vòng bi NTN KH0622 6x12x22mm, Bạc đạn NTN KH0622 6x12x22mm