Vòng bi NTN HK0709 7x11x9mm, Bạc đạn NTN HK0709 7x11x9mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 7 mm
Đường kính ngoài: 11 mm
Kích thước: 7x11x9 mm
Vòng bi NTN HK0709 7x11x9mm, Bạc đạn NTN HK0709 7x11x9mm có series:
Designation
|
Kích thước
|
Khả năng chịu tải | Rated speed | ||||
động | tĩnh | Reference speed | Limiting speed | ||||
Fw[mm] | D[mm] | C[mm] | C[kN] | C0[kN] | [r/min] | [r/min] | |
Vòng bi NTN BK 0306 TN | 3 | 6.5 | 6 | 1.23 | 0.88 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN HK 0306 TN | 3 | 6.5 | 6 | 1.23 | 0.88 | 24 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN BK 0408 | 4 | 8 | 8 | 1.76 | 1.37 | 22 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN HK 0408 | 4 | 8 | 8 | 1.76 | 1.37 | 22 000 | 26 000 |
Vòng bi NTN BK 0509 | 5 | 9 | 9 | 2.38 | 02.08 | 22 000 | 24 000 |
Vòng bi NTN HK 0509 | 5 | 9 | 9 | 2.38 | 02.08 | 22 000 | 24 000 |
Vòng bi NTN BK 0609 | 6 | 10 | 9 | 2.81 | 2.7 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0606 | 6 | 10 | 6 | 1.72 | 1.29 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0608 | 6 | 10 | 8 | 02.01 | 1.73 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0609 | 6 | 10 | 9 | 2.81 | 2.7 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0709 | 7 | 11 | 9 | 03.03 | 03.05 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0709 | 7 | 11 | 9 | 03.03 | 03.05 | 20 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0808 | 8 | 12 | 8 | 2.7 | 2.75 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN BK 0810 | 8 | 12 | 10 | 3.69 | 04.05 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK 0808 | 8 | 12 | 8 | 2.7 | 2.75 | 19 000 | 22 000 |
Vòng bi NTN HK0709 7x11x9mm, Bạc đạn NTN HK0709 7x11x9mm được ứng dụng trong:
Loại vòng bi này còn được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau như Cửa hàng vật liệu xây dựng, Nhà máy sản xuất, Cửa hàng sửa chữa máy móc, Nhà máy thực phẩm & đồ uống, Trang trại, Bán lẻ, Công trình xây dựng, Năng lượng & Khai thác.
Xem thêm:
Vòng bi NTN NU 1011 ECML C3VL0241, Bạc đạn NTN NU 1011 ECML C3VL0241
Vòng bi NTN 4T-30204 20x47x14mm, Bạc đạn NTN 4T-30204 20x47x14mm
Vòng bi NTN 6211M 55x100x21 mm, Bạc đạn NTN 6211M 55x100x21 mm
Vòng bi Koyo 3780/3720, Bạc đạn Koyo 3780/3720