Vòng bi NSK 608ZZ 8x22x7mm, Bạc đạn NSK 608ZZ 8x22x7mm có thông số kỹ thuật:
Kích thước lỗ khoan: 8 – 28 mm
Đường kính ngoài: 22 mm
Khối lượng: 0.021 kg
Kích thước: 8x22x7 mm
Vòng bi NSK 608ZZ 8x22x7mm, Bạc đạn NSK 608ZZ 8x22x7mm có series:
Kích thước | Khả năng chịu tải | Designations | ||||
động | tĩnh | Bearing | Snap ring | |||
d[mm] | D[mm] | B[mm] | C[kN] | C0[kN] | ||
8 | 22 | 7 | 1.99 | 0.78 | Vòng bi NSK W 608 R-2Z | |
8 | 22 | 7 | 1.99 | 0.78 | Vòng bi NSK W 608-2Z | |
8 | 22 | 7 | 1.99 | 0.78 | Vòng bi NSK W 608 | |
8 | 22 | 7 | 1.99 | 0.78 | Vòng bi NSK W 608 R | |
8 | 22 | 7 | 1.99 | 0.78 | Vòng bi NSK W 608 R-2RS1 | |
8 | 22 | 7 | 1.99 | 0.78 | Vòng bi NSK W 608-2RS1 | |
8 | 22 | 7 | 1.99 | 0.78 | Vòng bi NSK W 608-2RS1/VP311 | |
8 | 22 | 7 | 3.45 | 1.37 | Vòng bi NSK 608-2RSL | |
8 | 22 | 7 | 3.45 | 1.37 | Vòng bi NSK 608-2Z | |
8 | 22 | 7 | 3.45 | 1.37 | Vòng bi NSK 608 | |
8 | 22 | 7 | 3.45 | 1.37 | Vòng bi NSK 608-Z | |
8 | 22 | 7 | 3.45 | 1.37 | Vòng bi NSK 608-2RSH | |
8 | 22 | 7 | 3.45 | 1.37 | Vòng bi NSK 608-RSH | |
8 | 22 | 11 | 3.45 | 1.37 | Vòng bi NSK 630/8-2RS1 | |
8 | 24 | 8 | 2.47 | 1.12 | Vòng bi NSK W 628-2Z | |
8 | 24 | 8 | 2.47 | 1.12 | Vòng bi NSK W 628 | |
8 | 24 | 8 | 2.47 | 1.12 | Vòng bi NSK W 628-2RS1 | |
8 | 24 | 8 | 3.9 | 1.66 | Vòng bi NSK 628-2Z | |
8 | 24 | 8 | 3.9 | 1.66 | Vòng bi NSK 628-2RS1 |
Vòng bi NSK 608ZZ 8x22x7mm, Bạc đạn NSK 608ZZ 8x22x7mm được ứng dụng trong:
Vòng bi cầu nhỏ có thể được dùng trong ứng dụng y tế, từ máy lọc máu cho đến thiết bị robot y tế. Chúng có thể được dùng các loại văn phòng phẩm như mấy đếm và phân loại tiền, hoặc trong các thiết bị ngoại vi máy vi tính như các ổ cứng.
Xem thêm:
Vòng bi NTN RN205, Bạc đạn NTN RN205 25×45×15mm
Vòng bi NSK 6405 25x80x21mm, Bạc đạn NSK 6405 25x80x21mm
Vòng bi NSK 22206CE4S11, Bạc đạn NSK 22206CE4S11
Vòng bi NSK 6206ZZCM, Bạc đạn NSK 6206ZZCM